phát thanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát thanh+ verb
- to broadcast
- đài phát thanh
broadcasting station to vacalize, to pronounce
- đài phát thanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phát thanh"
- Những từ có chứa "phát thanh":
phát thanh phát thanh viên - Những từ có chứa "phát thanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
youth liquidate crystal set broadcast broadcasting juvenile vocal onomatopoeia onomatopoetic exquisiteness more...
Lượt xem: 622